Có 2 kết quả:

再融資 zài róng zī ㄗㄞˋ ㄖㄨㄥˊ ㄗ再融资 zài róng zī ㄗㄞˋ ㄖㄨㄥˊ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) refinancing
(2) restructuring (a loan)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) refinancing
(2) restructuring (a loan)

Bình luận 0